Mất Ổn Định Vi Vệ Tinh (Microsatellite Instability – MSI) Là Gì?
Mất ổn định vi vệ tinh (MSI) là một dạng rối loạn di truyền đặc trưng bởi sự thay đổi chiều dài của các đoạn vi vệ tinh – các chuỗi ADN ngắn được lặp lại nhiều lần. Đoạn vi vệ tinh phổ biến nhất ở con người là chuỗi lặp của Cytosine (C) và Adenine (A). Dù chiều dài vi vệ tinh thay đổi giữa từng cá thể, chúng được duy trì giống nhau trong một cơ thể.
Khi chức năng của hệ thống sửa lỗi ghép cặp ADN (DNA mismatch repair – MMR) bị suy giảm, quá trình nhân đôi ADN không còn chính xác, dẫn đến tích lũy lỗi và tăng chiều dài các đoạn vi vệ tinh. Tình trạng này được gọi là mất ổn định vi vệ tinh (MSI).
Hệ thống sửa lỗi MMR đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ chính xác của quá trình sao chép ADN qua các thế hệ tế bào. Khi hệ thống này hỏng hóc, các lỗi nhỏ trong chuỗi ADN sẽ tích tụ, góp phần tăng nguy cơ đột biến và ung thư.
Các Ứng Dụng Lâm Sàng Của MSI
MSI được phát hiện từ những năm 1970-1980 và đã trở thành một chỉ số chính xác trong đánh giá ung thư. Một số ứng dụng quan trọng bao gồm:
Xác định nguy cơ phát triển ung thư: MSI thường được tìm thấy trong khoảng 15% các trường hợp ung thư biểu mô đại trực tràng (UTBMĐTT), đặc biệt phổ biến ở khối u đại tràng phải, các khối u kém biệt hóa hoặc chứa nhiều chất nhầy. MSI cũng liên quan mật thiết đến các trường hợp hội chứng Lynch – một dạng di truyền phổ biến liên quan đến UTBMĐTT không polyp.
Tiên lượng tốt hơn: Mất ổn định vi vệ tinh mức độ cao (MSI-H) thường được xem là một yếu tố tiên lượng tích cực.
Định hướng điều trị: MSI là yếu tố giúp bác sĩ quyết định phác đồ điều trị ung thư đại trực tràng.
Mất ổn định vi vệ tinh trong ung thư đại tràng
Hình ảnh minh họa: Quá trình mất ổn định vi vệ tinh trong tế bào ung thư đại tràng.
MSI-H Và Vai Trò Trong Chẩn Đoán Ung Thư Đại Trực Tràng
1. Mối Liên Hệ Với Hội Chứng Lynch
MSI-H là một trong những đặc điểm phân tử nổi bật ở bệnh nhân hội chứng Lynch. Hội chứng Lynch do đột biến gen MMR di truyền (thường là MLH1, MSH2) gây ra. Bệnh nhân có MSI mức độ cao thường khởi phát UTBMĐTT sớm hơn người bình thường.
2. Tiên Lượng Bệnh
Khối u MSI-H thường có tiên lượng tích cực hơn do khả năng kích thích hệ miễn dịch mạnh mẽ, đặc biệt qua các quá trình thâm nhiễm bạch cầu lympho. Tuy nhiên, các khối u MSI-H giai đoạn tiến triển hơn (mang đột biến gen BRAF kèm theo) lại có tiên lượng xấu.
Thâm nhiễm bạch cầu lympho trong mô ung thư MSI-H
Hình ảnh: Quá trình thâm nhiễm bạch cầu lympho vào mô ung thư trong khối u MSI-H.
3. Tầm Quan Trọng Trong Điều Trị
Việc xác định MSI không chỉ đánh giá tiên lượng bệnh mà còn định hướng điều trị:
Tránh hoá trị nền tảng 5FU: Các khối u MSI-H được chứng minh kém đáp ứng với phác đồ chứa 5-fluorouracil (5FU), một loại hoá trị thường dùng trong điều trị UTBMĐTT.
Hiệu quả của FOLFOX: MSI-H có thể giảm tác dụng tiêu cực với hoá trị khi kết hợp thêm Oxaliplatin trong phác đồ FOLFOX.
Ứng dụng ức chế miễn dịch: Các liệu pháp điều trị ức chế PD-1/PD-L1 hoặc kháng CTLA-4 được khuyến nghị cho bệnh nhân mang đặc điểm MSI-H, nhờ khả năng làm tăng phản ứng miễn dịch.
Phương Pháp Xét Nghiệm Xác Định MSI
1. Kỹ Thuật PCR
PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là phương pháp phổ biến nhất để phát hiện MSI. Phân tích kết quả PCR với 5 đoạn chỉ điểm vi vệ tinh (BAT25, BAT26, D2S123, D5S346, D16S250) giúp chẩn đoán chính xác tình trạng MSI.
- MSI mức độ cao (MSI-H): Có từ 2 đoạn vi vệ tinh hoặc hơn bị khuếch đại.
- MSI mức độ thấp (MSI-L): Chỉ một đoạn bị khuếch đại.
- Vi vệ tinh ổn định (MSS): Không có đoạn nào bị khuếch đại.
2. Hóa Mô Miễn Dịch (IHC)
Xét nghiệm IHC (Hóa mô miễn dịch) được sử dụng để phân tích tình trạng bộc lộ của các gen liên quan đến sửa lỗi ghép cặp ADN, như MLH1, MSH2, MSH6 và PMS2. Sự vắng mặt của protein từ các gen này cho thấy khả năng mất ổn định vi vệ tinh.
- Chẩn đoán nguyên nhân: Thông thường, hiện tượng MSI-H tự phát xảy ra do methyl hóa quá mức vùng promoter của gen MLH1, thay vì nguyên nhân di truyền.
Khuyến Cáo Của NCCN Về Tầm Soát MSI-H
Theo hướng dẫn từ NCCN (National Comprehensive Cancer Network), tất cả bệnh nhân dưới 70 tuổi được khuyến nghị kiểm tra MSI-H, đặc biệt khi có các dấu hiệu:
- Ung thư biểu mô đại tràng phải, độ ác tính cao;
- Thâm nhiễm bạch cầu lympho vào mô u;
- Mô học chứa chế nhầy hoặc bạch cầu giống bệnh Crohn.
MSI được xem là tiêu chuẩn lâm sàng quan trọng, định hình chiến lược quản lý và điều trị UTBMĐTT một cách tối ưu.
Kết Luận
Tình trạng mất ổn định vi vệ tinh (MSI) không chỉ là dấu ấn di truyền trong ung thư đại trực tràng mà còn đóng vai trò tiên lượng và định hướng điều trị. Bằng cách kết hợp các kỹ thuật PCR và hóa mô miễn dịch, bác sĩ có thể đưa ra quyết định lâm sàng hiệu quả, đảm bảo chất lượng điều trị cho người bệnh.
Bệnh viện Ung Thư Đà Nẵng tự hào là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp xét nghiệm MSI chuyên sâu và các phác đồ điều trị cá nhân hóa. Với đội ngũ chuyên gia hàng đầu cùng trang thiết bị hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tốt nhất cho hành trình chiến đấu với ung thư của bạn và gia đình.
Bệnh Viện Ung Thư Đà Nẵng – Đồng Hành Cùng Sức Khỏe Cộng Đồng!
- Hotline: 0905 103 486
- Website: benhvienungthudanang.com.vn
- Địa chỉ: 01 Hải Phòng, Thạch Thang, Hải Châu, TP Đà Nẵng.