Ung thư trực tràng thấp, từng là nỗi ám ảnh với nguy cơ cắt cụt trực tràng và mang hậu môn nhân tạo vĩnh viễn, nay đã có những bước tiến vượt bậc trong điều trị. Các phương pháp phẫu thuật bảo tồn cơ thắt, kết hợp với hóa xạ trị tiền phẫu, không chỉ mang lại hiệu quả điều trị ung thư mà còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến này, bao gồm diện cắt, chỉ định, phương pháp, kết quả và những lưu ý quan trọng.
Các loại phẫu thuật cắt bỏ cơ thắt trong (ISR)
Nguồn: Researchgate
Trước đây, phẫu thuật cắt cụt trực tràng đường bụng – tầng sinh môn (APR) là phương pháp điều trị kinh điển cho ung thư trực tràng thấp. Tuy nhiên, tỷ lệ thực hiện APR hiện nay đã giảm xuống dưới 30% nhờ sự ra đời của các kỹ thuật bảo tồn cơ thắt. Sự hiểu biết sâu sắc hơn về diện cắt, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến, cùng vai trò quan trọng của hóa xạ trị đã mở ra hướng đi mới trong điều trị ung thư trực tràng.
Diện Cắt Trong Phẫu Thuật Ung Thư Trực Tràng Thấp
Việc xác định diện cắt chính xác đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát ung thư và bảo tồn chức năng hậu môn. Diện cắt dưới, diện cắt trên và diện cắt quanh trực tràng đều cần được đảm bảo âm tính với tế bào ung thư.
Khoảng cách 2cm từ rìa khối u được xem là vừa đủ cho diện cắt dưới, bởi sự lan rộng của tế bào ung thư trong thành trực tràng và hạch bạch huyết ngược dòng là rất hiếm. Nghiên cứu cho thấy chiều dài diện cắt dưới không liên quan đến tái phát tại chỗ. Thậm chí, với ung thư trực tràng siêu thấp, khoảng cách 1cm hoặc ngắn hơn có thể được xem xét để bảo tồn tối đa cơ thắt.
Diện cắt quanh trực tràng (CRM) cũng cực kỳ quan trọng. CRM dương tính làm tăng nguy cơ tái phát tại chỗ. CRM < 1mm được xem là dương tính, và nguy cơ tái phát có thể lên đến 74%.
Phẫu Thuật Cắt Bỏ Gian Cơ Thắt (ISR)
ISR là kỹ thuật phẫu thuật được chỉ định cho ung thư trực tràng giai đoạn T1-T3, khối u nằm cách rìa hậu môn 3-3.5cm, có hoặc không có xâm lấn cơ thắt trong. Phương pháp này chống chỉ định với ung thư T4, xâm lấn cơ thắt ngoài, khối u cố định, thể kém biệt hóa, chức năng cơ thắt kém, di căn xa hoặc bệnh nhân có bệnh lý tâm thần.
ISR được thực hiện qua hai thì: thì bụng và thì tầng sinh môn. Thì bụng bao gồm thắt các mạch máu nuôi dưỡng trực tràng và phẫu tích theo mặt phẳng TME. Thì tầng sinh môn bao gồm cắt bỏ khối u xung quanh hậu môn và nối đại tràng với ống hậu môn. Dựa vào mức độ cắt bỏ cơ thắt trong, ISR được chia thành ba loại: một phần, gần toàn bộ và toàn bộ.
Kết quả cho thấy ISR có tỷ lệ tử vong thấp (0-1.7%) và tỷ lệ biến chứng chấp nhận được (8-64%). Về mặt ung thư, ISR cho kết quả tương đương với APR và LAR. Về chất lượng cuộc sống, chức năng hậu môn của bệnh nhân sau phẫu thuật ISR sẽ dần hồi phục theo thời gian.
Các kỹ thuật tạo miệng nối đại tràng – ống hậu môn
Nguồn: Clinical Radiology
Phẫu Thuật Trước – Siêu Thấp Theo Mặt Phẳng Trước Tầng Sinh Môn (APPEAR)
APPEAR là kỹ thuật được chỉ định cho ung thư trực tràng nằm cách rìa hậu môn 2-5cm. Phương pháp này cũng được thực hiện qua hai thì: thì bụng và thì tầng sinh môn. Thì bụng tương tự như ISR. Thì tầng sinh môn bao gồm rạch da tầng sinh môn và phẫu tích giữa các lớp cơ đến phía dưới tuyến tiền liệt, tiếp cận trực tràng và lấy bỏ khối u.
Kết quả nghiên cứu cho thấy APPEAR là phương pháp khả thi và an toàn, với tỷ lệ biến chứng chấp nhận được. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá kết quả lâu dài về mặt ung thư và chất lượng cuộc sống.
Các Kỹ Thuật Cắt Bỏ Tại Chỗ: TEM và TAMIS
Phẫu thuật nội soi qua đường hậu môn (TEM) và phẫu thuật xâm lấn tối thiểu qua hậu môn (TAMIS) được chỉ định cho ung thư trực tràng giai đoạn sớm (T1), khối u nhỏ hơn 3cm, chiếm dưới 1/3 chu vi lòng trực tràng và chưa xâm lấn dưới niêm mạc.
TEM sử dụng ống soi trực tràng cứng để tiếp cận và cắt bỏ khối u. TAMIS sử dụng dụng cụ đơn cổng đa kênh kết hợp với camera nội soi. Cả hai phương pháp đều cho kết quả khả quan với tỷ lệ biến chứng thấp. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài.
Dụng cụ trong phẫu thuật TEM
Nguồn: Europe PMC
Cắt Toàn Bộ Mạc Treo Trực Tràng Qua Đường Hậu Môn (TaTME)
TaTME là kỹ thuật được chỉ định cho ung thư trực tràng trung bình và thấp, đặc biệt ở những bệnh nhân khó tiếp cận trực tràng theo đường bụng do khung chậu hẹp, khối u lớn hoặc béo phì. Phương pháp này gồm hai thì: thì bụng và thì hậu môn.
Thì bụng tương tự như các kỹ thuật khác. Thì hậu môn bao gồm khâu niêm mạc trực tràng, cắt bỏ khối u theo nguyên tắc TME và lấy bệnh phẩm qua hậu môn.
TaTME được đánh giá là an toàn và khả thi, với tỷ lệ biến chứng chấp nhận được. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi phẫu thuật viên phải có kinh nghiệm trong phẫu thuật nội soi xâm lấn tối thiểu và qua hậu môn.
Phẫu thuật TaTME. A: Khâu niêm mạc trực tràng. B: Cắt bỏ xung quanh niêm mạc trực tràng. C: Tiếp tục phẫu tích theo nguyên tắc TME. D: Kéo trực tràng chứa u qua hậu môn. E: Cắt bỏ đoạn trực tràng chứa u. F, G: Nối trực tràng và đại tràng còn lại.
Nguồn: M. Veltcamp Helbach, 2015
Kết Luận
Sự phát triển của các kỹ thuật phẫu thuật bảo tồn cơ thắt đã mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư trực tràng thấp. Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp phụ thuộc vào vị trí, giai đoạn và đặc điểm của khối u, cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng bởi các bác sĩ chuyên khoa để đưa ra quyết định điều trị tốt nhất.
Bệnh viện Ung thư Đà Nẵng là đơn vị y tế chuyên khoa hàng đầu trong lĩnh vực điều trị và phòng ngừa ung thư. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và quy trình chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến cho bệnh nhân dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và chất lượng cao. Bệnh viện Ung thư Đà Nẵng cung cấp đa dạng các dịch vụ, bao gồm khám, chẩn đoán, điều trị ung thư bằng phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, chăm sóc giảm nhẹ và các dịch vụ hỗ trợ khác. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0905 103 486 hoặc email [email protected] để được tư vấn và hỗ trợ. Địa chỉ: 01 Hải Phòng, Thạch Thang, Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam. Website: https://benhvienungthudanang.com.vn/.